Hội chợ triển lãm là nơi quy tụ các doanh nghiệp, thương hiệu và khách hàng tiềm năng nhằm quảng bá sản phẩm, tìm kiếm đối tác và mở rộng cơ hội kinh doanh. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, giới thiệu sản phẩm và trao đổi thông tin với đối tác quốc tế. Trong bài viết này, Panama Maritime Conference sẽ tổng hợp đầy đủ những từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong mọi sự kiện triển lãm.
Hội chợ triển lãm trong tiếng Anh là gì?
Hội chợ triển lãm trong tiếng Anh được gọi là “Trade Fair”, “Exhibition” hoặc “Expo”, tùy theo quy mô và mục đích tổ chức. Đây là những sự kiện thương mại được tổ chức nhằm giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, công nghệ mới đến khách hàng và đối tác trong cùng lĩnh vực. Các doanh nghiệp thường tham gia hội chợ triển lãm để quảng bá thương hiệu, tìm kiếm cơ hội hợp tác, mở rộng mạng lưới kinh doanh và nắm bắt xu hướng thị trường.
Cụ thể:
- Trade Fair thường chỉ các hội chợ mang tính thương mại lớn, tập trung vào việc ký kết hợp đồng, tìm kiếm đại lý hoặc mở rộng thị trường.
- Exhibition thiên về trưng bày sản phẩm, công nghệ hoặc thành tựu trong một lĩnh vực cụ thể, thường phục vụ cả mục tiêu thương mại lẫn quảng bá thương hiệu.
- Expo (viết tắt của Exposition) là dạng triển lãm quy mô quốc tế, quy tụ nhiều ngành nghề, thường do các tổ chức lớn hoặc quốc gia đăng cai.
Như vậy, khi nói đến hội chợ triển lãm trong tiếng Anh, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ như Trade Fair, Exhibition, hay Expo tùy theo ngữ cảnh, đối tượng tham gia và mục tiêu của sự kiện.
Xem thêm: Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Mới Nhất 2025
Từ vựng tiếng Anh về các loại hội chợ triển lãm
Sau khi đã hiểu khái niệm và cách sử dụng các thuật ngữ cơ bản, việc mở rộng từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm theo từng loại hình cụ thể sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong từng bối cảnh. Dưới đây là danh sách các từ vựng miêu tả những loại hội chợ triển lãm phổ biến, từ quy mô quốc tế đến chuyên ngành:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Trade fair | n. | /treɪd feə(r)/ | Hội chợ thương mại |
2 | Exhibition | n. | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | Triển lãm |
3 | Expo (Exposition) | n. | /ˈekspəʊ/ | Triển lãm quốc tế |
4 | Consumer fair | n. | /kənˈsjuːmə feə(r)/ | Hội chợ tiêu dùng |
5 | Industrial fair | n. | /ɪnˈdʌstriəl feə(r)/ | Hội chợ công nghiệp |
6 | Agricultural fair | n. | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl feə(r)/ | Hội chợ nông nghiệp |
7 | Technology exhibition | n. | /tekˈnɒlədʒi ˌeksɪˈbɪʃn/ | Triển lãm công nghệ |
8 | Art exhibition | n. | /ɑːt ˌeksɪˈbɪʃn/ | Triển lãm nghệ thuật |
9 | Auto show | n. | /ˈɔːtəʊ ʃəʊ/ | Triển lãm ô tô |
10 | Book fair | n. | /bʊk feə(r)/ | Hội chợ sách |
11 | Furniture fair | n. | /ˈfɜːnɪtʃə feə(r)/ | Hội chợ nội thất |
12 | Food exhibition | n. | /fuːd ˌeksɪˈbɪʃn/ | Triển lãm thực phẩm |
13 | Fashion fair | n. | /ˈfæʃn feə(r)/ | Hội chợ thời trang |
14 | Jewelry exhibition | n. | /ˈdʒuːəlri ˌeksɪˈbɪʃn/ | Triển lãm trang sức |
15 | Tourism fair | n. | /ˈtʊərɪzəm feə(r)/ | Hội chợ du lịch |
16 | Electronics fair | n. | /ɪˌlekˈtrɒnɪks feə(r)/ | Hội chợ điện tử |
17 | Construction exhibition | n. | /kənˈstrʌkʃn ˌeksɪˈbɪʃn/ | Triển lãm xây dựng |
18 | Health fair | n. | /helθ feə(r)/ | Hội chợ sức khỏe |
19 | Education fair | n. | /ˌedʒuˈkeɪʃn feə(r)/ | Hội chợ giáo dục |
20 | Career fair | n. | /kəˈrɪə feə(r)/ | Hội chợ việc làm |
21 | Trade show | n. | /treɪd ʃəʊ/ | Triển lãm thương mại |
22 | Home show | n. | /həʊm ʃəʊ/ | Triển lãm nhà ở, đồ gia dụng |
23 | Marine exhibition | n. | /məˈriːn ˌeksɪˈbɪʃn/ | Triển lãm hàng hải |
24 | Aviation exhibition | n. | /ˌeɪviˈeɪʃn ˌeksɪˈbɪʃn/ | Triển lãm hàng không |
25 | Trade mission | n. | /treɪd ˈmɪʃn/ | Hội nghị xúc tiến thương mại |
26 | Product showcase | n. | /ˈprɒdʌkt ˈʃəʊkeɪs/ | Triển lãm giới thiệu sản phẩm |
27 | Start-up fair | n. | /ˈstɑːt ʌp feə(r)/ | Hội chợ khởi nghiệp |
28 | Eco fair | n. | /ˈiːkəʊ feə(r)/ | Hội chợ sinh thái |
29 | Handmade fair | n. | /ˈhændmeɪd feə(r)/ | Hội chợ thủ công mỹ nghệ |
30 | International trade fair | n. | /ˌɪntəˈnæʃnəl treɪd feə(r)/ | Hội chợ thương mại quốc tế |
Xem thêm: Tổng Hợp 6 Cách Luyện Nghe Tiếng Anh Dành Cho Người Đi Làm Cực Hiệu Quả
Từ vựng tiếng Anh về quá trình tổ chức hội chợ triển lãm
Để một sự kiện diễn ra thành công, khâu chuẩn bị đóng vai trò vô cùng quan trọng, từ việc lên kế hoạch, thiết kế gian hàng đến quảng bá và mời khách tham dự. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm trong giai đoạn này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác và đội ngũ tổ chức quốc tế. Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến quá trình chuẩn bị và tổ chức hội chợ triển lãm mà bạn nên ghi nhớ:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Event planning | n. | /ɪˈvent ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch sự kiện |
2 | Organizer | n. | /ˈɔːɡənaɪzə(r)/ | Ban tổ chức |
3 | Event coordinator | n. | /ɪˈvent koʊˌɔːdɪneɪtə(r)/ | Điều phối viên sự kiện |
4 | Preparation | n. | /ˌprepəˈreɪʃn/ | Sự chuẩn bị |
5 | Budget | n. | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách |
6 | Schedule | n. | /ˈʃedjuːl/ | Lịch trình |
7 | Venue | n. | /ˈvenjuː/ | Địa điểm tổ chức |
8 | Floor plan | n. | /ˈflɔː plæn/ | Sơ đồ mặt bằng |
9 | Booth design | n. | /buːθ dɪˈzaɪn/ | Thiết kế gian hàng |
10 | Booth construction | n. | /buːθ kənˈstrʌkʃn/ | Thi công gian hàng |
11 | Layout | n. | /ˈleɪaʊt/ | Bố cục, sơ đồ trưng bày |
12 | Registration | n. | /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ | Đăng ký tham gia |
13 | Exhibitor | n. | /ɪɡˈzɪbɪtə(r)/ | Nhà trưng bày, đơn vị tham gia |
14 | Participant | n. | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | Người tham dự |
15 | Invitation | n. | /ˌɪnvɪˈteɪʃn/ | Thư mời |
16 | Sponsor | n. | /ˈspɒnsə(r)/ | Nhà tài trợ |
17 | Partnership | n. | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Quan hệ hợp tác |
18 | Advertising | n. | /ˈædvətaɪzɪŋ/ | Quảng cáo |
19 | Promotion | n. | /prəˈməʊʃn/ | Quảng bá |
20 | Marketing campaign | n. | /ˈmɑːkɪtɪŋ kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch tiếp thị |
21 | Target audience | n. | /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ | Đối tượng mục tiêu |
22 | Press release | n. | /pres rɪˈliːs/ | Thông cáo báo chí |
23 | Brochure | n. | /ˈbrəʊʃə(r)/ | Tờ giới thiệu |
24 | Banner | n. | /ˈbænə(r)/ | Biểu ngữ, banner |
25 | Poster | n. | /ˈpəʊstə(r)/ | Áp phích |
26 | Leaflet | n. | /ˈliːflət/ | Tờ rơi |
27 | Signage | n. | /ˈsaɪnɪdʒ/ | Biển hiệu, bảng chỉ dẫn |
28 | Logistics | n. | /ləˈdʒɪstɪks/ | Hậu cần |
29 | Equipment | n. | /ɪˈkwɪpmənt/ | Trang thiết bị |
30 | Lighting | n. | /ˈlaɪtɪŋ/ | Hệ thống chiếu sáng |
31 | Sound system | n. | /saʊnd ˈsɪstəm/ | Hệ thống âm thanh |
32 | Display stand | n. | /dɪsˈpleɪ stænd/ | Giá trưng bày |
33 | Sample product | n. | /ˈsɑːmpl ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm mẫu |
34 | Decoration | n. | /ˌdekəˈreɪʃn/ | Trang trí |
35 | Backdrop | n. | /ˈbækdrɒp/ | Phông nền |
36 | Installation | n. | /ˌɪnstəˈleɪʃn/ | Lắp đặt |
37 | Security check | n. | /sɪˈkjʊərəti tʃek/ | Kiểm tra an ninh |
38 | Permit | n. | /ˈpɜːmɪt/ | Giấy phép tổ chức |
39 | Insurance | n. | /ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm |
40 | Transportation | n. | /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ | Vận chuyển |
41 | Storage | n. | /ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu kho |
42 | Staff training | n. | /stɑːf ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo nhân sự |
43 | Briefing | n. | /ˈbriːfɪŋ/ | Họp triển khai công việc |
44 | Coordination | n. | /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ | Sự phối hợp |
45 | Timeline | n. | /ˈtaɪmlaɪn/ | Mốc thời gian thực hiện |
46 | Task assignment | n. | /tɑːsk əˈsaɪnmənt/ | Phân công nhiệm vụ |
47 | Setup day | n. | /ˈset ʌp deɪ/ | Ngày dàn dựng, lắp đặt |
48 | Opening ceremony | n. | /ˈəʊpənɪŋ ˈserəməni/ | Lễ khai mạc |
49 | Rehearsal | n. | /rɪˈhɜːsl/ | Buổi tổng duyệt |
50 | Deadline | n. | /ˈdedlaɪn/ | Hạn chót hoàn thành |
Xem thêm: Kinh Nghiệm Thuê Phiên Dịch Hội Chợ Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp
Từ vựng tiếng Anh về gian hàng và sản phẩm trưng bày
Trong bất kỳ sự kiện hội chợ nào, gian hàng và sản phẩm trưng bày luôn là yếu tố thu hút sự chú ý đầu tiên của khách tham quan. Việc sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm liên quan đến gian hàng giúp bạn dễ dàng mô tả, giới thiệu và quảng bá sản phẩm chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là danh sách các từ vựng thông dụng nhất về gian hàng và sản phẩm trưng bày mà bạn nên nắm vững:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Booth | n. | /buːθ/ | Gian hàng |
2 | Exhibition stand | n. | /ˌeksɪˈbɪʃn stænd/ | Quầy trưng bày |
3 | Display area | n. | /dɪsˈpleɪ ˈeəriə/ | Khu vực trưng bày |
4 | Showcase | n. | /ˈʃəʊkeɪs/ | Tủ trưng bày, giới thiệu |
5 | Counter | n. | /ˈkaʊntə(r)/ | Quầy |
6 | Banner | n. | /ˈbænə(r)/ | Biểu ngữ |
7 | Poster | n. | /ˈpəʊstə(r)/ | Áp phích |
8 | Backdrop | n. | /ˈbækdrɒp/ | Phông nền |
9 | Display shelf | n. | /dɪsˈpleɪ ʃelf/ | Kệ trưng bày |
10 | Display rack | n. | /dɪsˈpleɪ ræk/ | Giá trưng bày |
11 | Product sample | n. | /ˈprɒdʌkt ˈsɑːmpl/ | Sản phẩm mẫu |
12 | Brochure stand | n. | /ˈbrəʊʃə stænd/ | Kệ đựng tờ rơi |
13 | Lighting system | n. | /ˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ thống chiếu sáng |
14 | Display case | n. | /dɪsˈpleɪ keɪs/ | Tủ trưng bày sản phẩm |
15 | Promotional material | n. | /prəˈməʊʃənl məˈtɪəriəl/ | Tài liệu quảng bá |
16 | Catalog | n. | /ˈkætəlɒɡ/ | Danh mục sản phẩm |
17 | Flyer | n. | /ˈflaɪə(r)/ | Tờ rơi giới thiệu |
18 | Product brochure | n. | /ˈprɒdʌkt ˈbrəʊʃə/ | Sách giới thiệu sản phẩm |
19 | Digital screen | n. | /ˈdɪdʒɪtl skriːn/ | Màn hình kỹ thuật số |
20 | Touch screen display | n. | /tʌtʃ skriːn dɪsˈpleɪ/ | Màn hình cảm ứng trưng bày |
21 | Company logo | n. | /ˈkʌmpəni ˈləʊɡəʊ/ | Logo công ty |
22 | Product label | n. | /ˈprɒdʌkt ˈleɪbl/ | Nhãn sản phẩm |
23 | Packaging | n. | /ˈpækɪdʒɪŋ/ | Bao bì |
24 | Branding | n. | /ˈbrændɪŋ/ | Thương hiệu |
25 | Demonstration | n. | /ˌdemənˈstreɪʃn/ | Buổi giới thiệu, trình diễn sản phẩm |
26 | Sample display | n. | /ˈsɑːmpl dɪsˈpleɪ/ | Trưng bày mẫu sản phẩm |
27 | Product lineup | n. | /ˈprɒdʌkt ˈlaɪnʌp/ | Danh mục sản phẩm trưng bày |
28 | Information desk | n. | /ˌɪnfəˈmeɪʃn desk/ | Bàn thông tin |
29 | Giveaway item | n. | /ˈɡɪvəweɪ ˈaɪtəm/ | Quà tặng quảng cáo |
30 | Souvenir | n. | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | Quà lưu niệm |
Xem thêm: Cách Chọn Vật Liệu Thi Công Gian Hàng Triển Lãm Chất Lượng, Tiết Kiệm Chi Phí
Từ vựng tiếng Anh về người tham gia hội chợ triển lãm
Trong một hội chợ triển lãm, có rất nhiều đối tượng cùng tham gia như nhà tổ chức, doanh nghiệp trưng bày, khách tham quan hay đối tác thương mại. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm liên quan đến người tham gia sẽ giúp bạn giao tiếp và xác định vai trò của từng bên một cách chính xác hơn. Dưới đây là danh sách những từ vựng thông dụng nhất mô tả các đối tượng tham gia trong hội chợ triển lãm:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Exhibitor | n. | /ɪɡˈzɪbɪtə(r)/ | Người trưng bày, đơn vị tham gia triển lãm |
2 | Organizer | n. | /ˈɔːɡənaɪzə(r)/ | Người tổ chức |
3 | Participant | n. | /pɑːˈtɪsɪpənt/ | Người tham gia |
4 | Visitor | n. | /ˈvɪzɪtə(r)/ | Khách tham quan |
5 | Attendee | n. | /əˈtendiː/ | Người dự, người tham dự sự kiện |
6 | Sponsor | n. | /ˈspɒnsə(r)/ | Nhà tài trợ |
7 | Buyer | n. | /ˈbaɪə(r)/ | Người mua, khách hàng |
8 | Seller | n. | /ˈselə(r)/ | Người bán |
9 | Distributor | n. | /dɪˈstrɪbjətə(r)/ | Nhà phân phối |
10 | Supplier | n. | /səˈplaɪə(r)/ | Nhà cung cấp |
11 | Manufacturer | n. | /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/ | Nhà sản xuất |
12 | Sales representative | n. | /seɪlz ˌreprɪˈzentətɪv/ | Nhân viên kinh doanh |
13 | Marketing executive | n. | /ˈmɑːkɪtɪŋ ɪɡˈzekjətɪv/ | Chuyên viên tiếp thị |
14 | Company representative | n. | /ˈkʌmpəni ˌreprɪˈzentətɪv/ | Đại diện công ty |
15 | Customer | n. | /ˈkʌstəmə(r)/ | Khách hàng |
16 | Potential client | n. | /pəˈtenʃl ˈklaɪənt/ | Khách hàng tiềm năng |
17 | Business partner | n. | /ˈbɪznəs ˈpɑːtnə(r)/ | Đối tác kinh doanh |
18 | Importer | n. | /ɪmˈpɔːtə(r)/ | Nhà nhập khẩu |
19 | Exporter | n. | /ˈekspɔːtə(r)/ | Nhà xuất khẩu |
20 | Dealer | n. | /ˈdiːlə(r)/ | Đại lý kinh doanh |
21 | Retailer | n. | /ˈriːteɪlə(r)/ | Nhà bán lẻ |
22 | Wholesaler | n. | /ˈhəʊlseɪlə(r)/ | Nhà bán buôn |
23 | Consultant | n. | /kənˈsʌltənt/ | Cố vấn, chuyên gia tư vấn |
24 | Agent | n. | /ˈeɪdʒənt/ | Đại lý, người đại diện |
25 | Organizer team | n. | /ˈɔːɡənaɪzə tiːm/ | Đội ngũ tổ chức |
26 | Event staff | n. | /ɪˈvent stɑːf/ | Nhân viên sự kiện |
27 | Receptionist | n. | /rɪˈsepʃənɪst/ | Nhân viên tiếp đón |
28 | Interpreter | n. | /ɪnˈtɜːprɪtə(r)/ | Phiên dịch viên |
29 | Journalist | n. | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | Phóng viên, nhà báo |
30 | VIP guest | n. | /ˌviː.aɪˈpiː ɡest/ | Khách mời đặc biệt |
Xem thêm: 8 Cách Bán Sản Phẩm Tại Hội Chợ Triển Lãm Tối Đa Hóa Doanh Thu
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong hội chợ triển lãm
Trong quá trình diễn ra sự kiện, các hoạt động tại hội chợ triển lãm luôn diễn ra sôi nổi và đa dạng, từ giới thiệu sản phẩm, ký kết hợp đồng đến giao lưu và trao đổi kinh nghiệm. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm liên quan đến các hoạt động này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin, tham gia và giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.
Từ vựng về giới thiệu, quảng bá sản phẩm
Trong hội chợ triển lãm, hoạt động giới thiệu và quảng bá sản phẩm luôn đóng vai trò then chốt, giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng và khẳng định thương hiệu trên thị trường. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh thường dùng để mô tả các hoạt động quảng bá, trình bày và giới thiệu sản phẩm trong hội chợ triển lãm:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Promote | v. | /prəˈməʊt/ | Quảng bá, xúc tiến |
2 | Advertise | v. | /ˈædvətaɪz/ | Quảng cáo |
3 | Display | v./n. | /dɪˈspleɪ/ | Trưng bày |
4 | Demonstrate | v. | /ˈdemənstreɪt/ | Trình diễn, minh họa |
5 | Showcase | v./n. | /ˈʃəʊkeɪs/ | Giới thiệu, trưng bày |
6 | Present | v. | /prɪˈzent/ | Giới thiệu |
7 | Highlight | v. | /ˈhaɪlaɪt/ | Nhấn mạnh, làm nổi bật |
8 | Feature | v. | /ˈfiːtʃər/ | Làm nổi bật, giới thiệu đặc điểm |
9 | Launch | v./n. | /lɔːntʃ/ | Ra mắt sản phẩm |
10 | Demonstrate live | phr. | /ˈdemənstreɪt laɪv/ | Trình diễn trực tiếp |
11 | Distribute brochures | phr. | /ˈdɪstrɪbjuːt ˈbrəʊʃərz/ | Phát tờ rơi quảng cáo |
12 | Give away samples | phr. | /ɡɪv əˈweɪ ˈsɑːmpəlz/ | Tặng mẫu dùng thử |
13 | Attract visitors | phr. | /əˈtrækt ˈvɪzɪtərz/ | Thu hút khách tham quan |
14 | Display banner | phr. | /dɪˈspleɪ ˈbænər/ | Treo băng rôn quảng cáo |
15 | Marketing campaign | n. | /ˈmɑːrkɪtɪŋ kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch tiếp thị |
16 | Advertising material | n. | /ˈædvətaɪzɪŋ məˈtɪəriəl/ | Tài liệu quảng cáo |
17 | Product presentation | n. | /ˈprɒdʌkt ˌprezənˈteɪʃən/ | Buổi giới thiệu sản phẩm |
18 | Brand awareness | n. | /brænd əˈweənəs/ | Nhận diện thương hiệu |
19 | Logo display | n. | /ˈləʊɡəʊ dɪˈspleɪ/ | Trưng bày logo |
20 | Promotional video | n. | /prəˈməʊʃənəl ˈvɪdiəʊ/ | Video quảng bá |
21 | Interactive booth | n. | /ˌɪntərˈæktɪv buːθ/ | Gian hàng tương tác |
22 | Product sample | n. | /ˈprɒdʌkt ˈsɑːmpəl/ | Mẫu sản phẩm |
23 | Visual display | n. | /ˈvɪʒuəl dɪˈspleɪ/ | Trưng bày trực quan |
24 | Slogan | n. | /ˈsləʊɡən/ | Khẩu hiệu |
25 | Promotional gift | n. | /prəˈməʊʃənəl ɡɪft/ | Quà tặng khuyến mãi |
26 | Leaflet | n. | /ˈliːflɪt/ | Tờ rơi |
27 | Poster | n. | /ˈpəʊstər/ | Áp phích quảng cáo |
28 | Exhibition stand | n. | /ˌeksɪˈbɪʃən stænd/ | Quầy trưng bày |
29 | Trade fair marketing | n. | /treɪd feər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị tại hội chợ thương mại |
30 | Digital promotion | n. | /ˈdɪdʒɪtəl prəˈməʊʃən/ | Quảng bá kỹ thuật số |
Từ vựng về giao tiếp, chào hỏi khách hàng
Trong hội chợ triển lãm, kỹ năng giao tiếp và chào hỏi khách hàng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp tạo ấn tượng đầu tiên và xây dựng mối quan hệ hợp tác tiềm năng. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh thông dụng dùng trong các tình huống giao tiếp, chào hỏi và trao đổi cơ bản với khách hàng tại hội chợ triển lãm:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Greet | v. | /ɡriːt/ | Chào đón |
2 | Welcome | v. | /ˈwel.kəm/ | Chào mừng |
3 | Introduce | v. | /ˌɪn.trəˈdʒuːs/ | Giới thiệu |
4 | Approach | v. | /əˈprəʊtʃ/ | Tiếp cận |
5 | Engage | v. | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tương tác, thu hút |
6 | Offer | v. | /ˈɒf.ər/ | Đề nghị, cung cấp |
7 | Assist | v. | /əˈsɪst/ | Hỗ trợ |
8 | Demonstrate | v. | /ˈdem.ən.streɪt/ | Trình bày, giới thiệu |
9 | Recommend | v. | /ˌrek.əˈmend/ | Giới thiệu, đề xuất |
10 | Inquire | v. | /ɪnˈkwaɪər/ | Hỏi thăm, thắc mắc |
11 | Respond | v. | /rɪˈspɒnd/ | Phản hồi |
12 | Compliment | n./v. | /ˈkɒm.plɪ.mənt/ | Lời khen, khen ngợi |
13 | Invite | v. | /ɪnˈvaɪt/ | Mời |
14 | Thank | v. | /θæŋk/ | Cảm ơn |
15 | Apologize | v. | /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/ | Xin lỗi |
16 | Small talk | n. | /ˈsmɔːl ˌtɔːk/ | Trò chuyện xã giao |
17 | Handshake | n. | /ˈhænd.ʃeɪk/ | Cái bắt tay |
18 | Brochure | n. | /ˈbrəʊ.ʃər/ | Tờ rơi, tờ giới thiệu |
19 | Business card | n. | /ˈbɪz.nəs kɑːd/ | Danh thiếp |
20 | Follow-up | n./v. | /ˈfɒl.oʊ.ʌp/ | Theo dõi, liên hệ lại sau |
Từ vựng về các hoạt động thương mại trong hội chợ
Bên cạnh hoạt động trưng bày và quảng bá, các giao dịch thương mại tại hội chợ triển lãm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hợp tác và thúc đẩy kinh doanh. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh thường gặp khi nói về các hoạt động thương mại, ký kết hợp đồng và trao đổi kinh doanh trong hội chợ triển lãm:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Trade | n./v. | /treɪd/ | Thương mại, buôn bán |
2 | Transaction | n. | /trænˈzæk.ʃən/ | Giao dịch |
3 | Deal | n./v. | /diːl/ | Thỏa thuận, giao dịch |
4 | Contract | n. | /ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng |
5 | Agreement | n. | /əˈɡriː.mənt/ | Thỏa thuận |
6 | Negotiation | n. | /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Đàm phán |
7 | Bargain | n./v. | /ˈbɑː.ɡɪn/ | Mặc cả, thương lượng |
8 | Partnership | n. | /ˈpɑːt.nə.ʃɪp/ | Quan hệ hợp tác |
9 | Collaboration | n. | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | Sự hợp tác |
10 | Distributor | n. | /dɪˈstrɪb.jə.tər/ | Nhà phân phối |
11 | Supplier | n. | /səˈplaɪ.ər/ | Nhà cung cấp |
12 | Buyer | n. | /ˈbaɪ.ər/ | Người mua |
13 | Seller | n. | /ˈsel.ər/ | Người bán |
14 | Retailer | n. | /ˈriː.teɪ.lər/ | Nhà bán lẻ |
15 | Wholesaler | n. | /ˈhəʊlˌseɪ.lər/ | Nhà bán buôn |
16 | Client | n. | /ˈklaɪ.ənt/ | Khách hàng (dịch vụ) |
17 | Customer | n. | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng (mua hàng) |
18 | Prospect | n. | /ˈprɒs.pekt/ | Khách hàng tiềm năng |
19 | Lead | n. | /liːd/ | Đầu mối khách hàng |
20 | Order | n./v. | /ˈɔː.dər/ | Đơn hàng, đặt hàng |
21 | Invoice | n. | /ˈɪn.vɔɪs/ | Hóa đơn |
22 | Quotation | n. | /kwəʊˈteɪ.ʃən/ | Báo giá |
23 | Payment | n. | /ˈpeɪ.mənt/ | Thanh toán |
24 | Deposit | n. | /dɪˈpɒz.ɪt/ | Tiền đặt cọc |
25 | Discount | n. | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá |
26 | Commission | n. | /kəˈmɪʃ.ən/ | Hoa hồng |
27 | Profit | n. | /ˈprɒf.ɪt/ | Lợi nhuận |
28 | Revenue | n. | /ˈrev.ən.juː/ | Doanh thu |
29 | Turnover | n. | /ˈtɜːnˌəʊ.vər/ | Doanh số |
30 | Investment | n. | /ɪnˈvest.mənt/ | Sự đầu tư |
31 | Market share | n. | /ˈmɑː.kɪt ʃeər/ | Thị phần |
32 | Promotion | n. | /prəˈməʊ.ʃən/ | Khuyến mãi, xúc tiến |
33 | Marketing strategy | n. | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược tiếp thị |
34 | Product launch | n. | /ˈprɒd.ʌkt lɔːntʃ/ | Ra mắt sản phẩm |
35 | Brand awareness | n. | /brænd əˈweə.nəs/ | Nhận diện thương hiệu |
36 | Distribution channel | n. | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən ˈtʃæn.əl/ | Kênh phân phối |
37 | Supply chain | n. | /səˈplaɪ ˌtʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng |
38 | Inquiry | n. | /ɪnˈkwaɪə.ri/ | Yêu cầu thông tin, hỏi hàng |
39 | Catalogue | n. | /ˈkæt.əl.ɒɡ/ | Danh mục sản phẩm |
40 | Sample | n. | /ˈsɑːm.pəl/ | Mẫu hàng |
41 | Shipment | n. | /ˈʃɪp.mənt/ | Lô hàng, vận chuyển |
42 | Logistics | n. | /ləˈdʒɪs.tɪks/ | Hậu cần, vận chuyển |
43 | Import | v./n. | /ˈɪm.pɔːt/ | Nhập khẩu |
44 | Export | v./n. | /ˈek.spɔːt/ | Xuất khẩu |
45 | Customs | n. | /ˈkʌs.təmz/ | Hải quan |
46 | Contract signing | n. | /ˈkɒn.trækt ˈsaɪ.nɪŋ/ | Ký kết hợp đồng |
47 | Business negotiation | n. | /ˈbɪz.nɪs nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Đàm phán kinh doanh |
48 | Joint venture | n. | /ˌdʒɔɪnt ˈven.tʃər/ | Liên doanh |
49 | Memorandum of understanding (MOU) | n. | /ˌmem.əˈræn.dəm əv ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ | Biên bản ghi nhớ |
50 | Business opportunity | n. | /ˈbɪz.nɪs ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/ | Cơ hội kinh doanh |
Xem thêm: 14 Cách Thu Hút Khách Tham Quan Hội Chợ Hiệu Quả Dành Cho Doanh Nghiệp
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hội chợ triển lãm
Giao tiếp hiệu quả tại hội chợ triển lãm không chỉ dựa vào kỹ năng nói mà còn cần nắm vững từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm để trao đổi thông tin một cách chuyên nghiệp và rõ ràng. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng giúp bạn chào hỏi, giới thiệu công ty, mời khách tham quan gian hàng và trao đổi thông tin một cách tự tin trong môi trường hội chợ triển lãm:
Mẫu câu chào hỏi và giới thiệu công ty
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Hello, welcome to our booth. | Xin chào, chào mừng quý khách đến gian hàng của chúng tôi. |
2 | Good morning/afternoon, my name is [Name] from [Company]. | Chào buổi sáng/chiều, tôi là [Tên] đến từ công ty [Tên công ty]. |
3 | May I introduce our company to you? | Tôi có thể giới thiệu công ty chúng tôi với quý khách không? |
4 | We specialize in [industry/product]. | Chúng tôi chuyên về [ngành/nghề/sản phẩm]. |
5 | Our company has been in the market for [number] years. | Công ty chúng tôi đã hoạt động trên thị trường được [số] năm. |
6 | We are proud to present our latest products. | Chúng tôi tự hào giới thiệu các sản phẩm mới nhất của mình. |
7 | Our company focuses on quality and customer satisfaction. | Công ty chúng tôi tập trung vào chất lượng và sự hài lòng của khách hàng. |
8 | Thank you for visiting our booth today. | Cảm ơn quý khách đã ghé thăm gian hàng của chúng tôi hôm nay. |
9 | We would be happy to answer any questions about our company. | Chúng tôi rất vui được trả lời mọi thắc mắc về công ty chúng tôi. |
10 | Please feel free to take a look at our products and services. | Xin quý khách thoải mái tham khảo các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. |
Mẫu câu mời khách tham quan gian hàng
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Please come and visit our booth. | Xin mời quý khách ghé thăm gian hàng của chúng tôi. |
2 | We would like to invite you to see our products. | Chúng tôi xin mời quý khách tham quan các sản phẩm của chúng tôi. |
3 | Feel free to explore our exhibition stand. | Xin quý khách thoải mái tham quan gian hàng trưng bày của chúng tôi. |
4 | You are welcome to check out our latest products. | Quý khách được chào đón để xem các sản phẩm mới nhất của chúng tôi. |
5 | Don’t miss the chance to see our special display. | Đừng bỏ lỡ cơ hội tham quan khu trưng bày đặc biệt của chúng tôi. |
6 | We are pleased to show you our newest innovations. | Chúng tôi rất vui được giới thiệu những sáng tạo mới nhất của mình. |
7 | Come and discover our product range. | Hãy ghé thăm để khám phá toàn bộ sản phẩm của chúng tôi. |
8 | Our team is ready to guide you through our booth. | Nhóm của chúng tôi sẵn sàng hướng dẫn quý khách tham quan gian hàng. |
9 | Please take a moment to visit our display. | Xin quý khách dành chút thời gian ghé thăm khu trưng bày của chúng tôi. |
10 | We would love to have you at our exhibition area. | Chúng tôi rất hân hạnh được đón tiếp quý khách tại khu triển lãm của chúng tôi. |
Mẫu câu giới thiệu, trình bày sản phẩm
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | This is our latest product, designed for [purpose]. | Đây là sản phẩm mới nhất của chúng tôi, được thiết kế cho [mục đích]. |
2 | Let me show you how this product works. | Hãy để tôi giới thiệu cách hoạt động của sản phẩm này. |
3 | Our product is made from high-quality materials. | Sản phẩm của chúng tôi được làm từ nguyên liệu chất lượng cao. |
4 | This product offers [feature/benefit]. | Sản phẩm này cung cấp [tính năng/lợi ích]. |
5 | Here you can see the main features of our product. | Ở đây quý khách có thể thấy các tính năng chính của sản phẩm. |
6 | This model is one of our bestsellers. | Mẫu này là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi. |
7 | We have different options to meet your needs. | Chúng tôi có nhiều lựa chọn khác nhau để đáp ứng nhu cầu của quý khách. |
8 | This product has been tested for quality and safety. | Sản phẩm này đã được kiểm tra về chất lượng và độ an toàn. |
9 | Let me demonstrate the main functions for you. | Hãy để tôi trình diễn các chức năng chính cho quý khách. |
10 | You can try this product yourself to see how it works. | Quý khách có thể thử sản phẩm này để thấy cách nó hoạt động. |
Mẫu câu trao đổi thông tin liên hệ hoặc báo giá
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Could I have your business card, please? | Tôi có thể xin danh thiếp của quý khách được không? |
2 | Here is my business card. | Đây là danh thiếp của tôi. |
3 | May I have your contact information? | Tôi có thể xin thông tin liên hệ của quý khách được không? |
4 | Please send us your inquiry via email. | Xin vui lòng gửi yêu cầu của quý khách qua email. |
5 | We will follow up with the quotation shortly. | Chúng tôi sẽ gửi báo giá trong thời gian sớm nhất. |
6 | Could you provide your email address for further communication? | Quý khách có thể cung cấp địa chỉ email để trao đổi thêm không? |
7 | Our team will contact you with more details. | Nhóm của chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách để cung cấp thêm thông tin. |
8 | The price for this product is [amount]. | Giá của sản phẩm này là [số tiền]. |
9 | We offer discounts for bulk orders. | Chúng tôi có ưu đãi cho các đơn hàng số lượng lớn. |
10 | Please let us know your preferred method of communication. | Xin cho chúng tôi biết phương thức liên lạc mà quý khách ưa thích. |
Tóm lại, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các sự kiện quốc tế, từ việc chào hỏi khách hàng đến trao đổi thông tin thương mại. Bài viết đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng, mẫu câu giao tiếp và cách ứng dụng trong thực tế tại hội chợ triển lãm. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và đạt được nhiều thành công trong các hoạt động triển lãm sắp tới.
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Đo Lường Hiệu Quả Tham Gia Hội Chợ Cho Doanh Nghiệp