Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hội Chợ Triển Lãm Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất

từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm

Hội chợ triển lãm là nơi quy tụ các doanh nghiệp, thương hiệu và khách hàng tiềm năng nhằm quảng bá sản phẩm, tìm kiếm đối tác và mở rộng cơ hội kinh doanh. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, giới thiệu sản phẩm và trao đổi thông tin với đối tác quốc tế. Trong bài viết này, Panama Maritime Conference sẽ tổng hợp đầy đủ những từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong mọi sự kiện triển lãm.

Hội chợ triển lãm trong tiếng Anh là gì?

Hội chợ triển lãm trong tiếng Anh được gọi là “Trade Fair”, “Exhibition” hoặc “Expo”, tùy theo quy mô và mục đích tổ chức. Đây là những sự kiện thương mại được tổ chức nhằm giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, công nghệ mới đến khách hàng và đối tác trong cùng lĩnh vực. Các doanh nghiệp thường tham gia hội chợ triển lãm để quảng bá thương hiệu, tìm kiếm cơ hội hợp tác, mở rộng mạng lưới kinh doanh và nắm bắt xu hướng thị trường.

Cụ thể:

  • Trade Fair thường chỉ các hội chợ mang tính thương mại lớn, tập trung vào việc ký kết hợp đồng, tìm kiếm đại lý hoặc mở rộng thị trường.
  • Exhibition thiên về trưng bày sản phẩm, công nghệ hoặc thành tựu trong một lĩnh vực cụ thể, thường phục vụ cả mục tiêu thương mại lẫn quảng bá thương hiệu.
  • Expo (viết tắt của Exposition) là dạng triển lãm quy mô quốc tế, quy tụ nhiều ngành nghề, thường do các tổ chức lớn hoặc quốc gia đăng cai.

Như vậy, khi nói đến hội chợ triển lãm trong tiếng Anh, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ như Trade Fair, Exhibition, hay Expo tùy theo ngữ cảnh, đối tượng tham gia và mục tiêu của sự kiện.

Hội chợ triển lãm trong tiếng Anh là gì

Xem thêm: Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Mới Nhất 2025

Từ vựng tiếng Anh về các loại hội chợ triển lãm

Sau khi đã hiểu khái niệm và cách sử dụng các thuật ngữ cơ bản, việc mở rộng từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm theo từng loại hình cụ thể sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong từng bối cảnh. Dưới đây là danh sách các từ vựng miêu tả những loại hội chợ triển lãm phổ biến, từ quy mô quốc tế đến chuyên ngành:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Trade fair n. /treɪd feə(r)/ Hội chợ thương mại
2 Exhibition n. /ˌeksɪˈbɪʃn/ Triển lãm
3 Expo (Exposition) n. /ˈekspəʊ/ Triển lãm quốc tế
4 Consumer fair n. /kənˈsjuːmə feə(r)/ Hội chợ tiêu dùng
5 Industrial fair n. /ɪnˈdʌstriəl feə(r)/ Hội chợ công nghiệp
6 Agricultural fair n. /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl feə(r)/ Hội chợ nông nghiệp
7 Technology exhibition n. /tekˈnɒlədʒi ˌeksɪˈbɪʃn/ Triển lãm công nghệ
8 Art exhibition n. /ɑːt ˌeksɪˈbɪʃn/ Triển lãm nghệ thuật
9 Auto show n. /ˈɔːtəʊ ʃəʊ/ Triển lãm ô tô
10 Book fair n. /bʊk feə(r)/ Hội chợ sách
11 Furniture fair n. /ˈfɜːnɪtʃə feə(r)/ Hội chợ nội thất
12 Food exhibition n. /fuːd ˌeksɪˈbɪʃn/ Triển lãm thực phẩm
13 Fashion fair n. /ˈfæʃn feə(r)/ Hội chợ thời trang
14 Jewelry exhibition n. /ˈdʒuːəlri ˌeksɪˈbɪʃn/ Triển lãm trang sức
15 Tourism fair n. /ˈtʊərɪzəm feə(r)/ Hội chợ du lịch
16 Electronics fair n. /ɪˌlekˈtrɒnɪks feə(r)/ Hội chợ điện tử
17 Construction exhibition n. /kənˈstrʌkʃn ˌeksɪˈbɪʃn/ Triển lãm xây dựng
18 Health fair n. /helθ feə(r)/ Hội chợ sức khỏe
19 Education fair n. /ˌedʒuˈkeɪʃn feə(r)/ Hội chợ giáo dục
20 Career fair n. /kəˈrɪə feə(r)/ Hội chợ việc làm
21 Trade show n. /treɪd ʃəʊ/ Triển lãm thương mại
22 Home show n. /həʊm ʃəʊ/ Triển lãm nhà ở, đồ gia dụng
23 Marine exhibition n. /məˈriːn ˌeksɪˈbɪʃn/ Triển lãm hàng hải
24 Aviation exhibition n. /ˌeɪviˈeɪʃn ˌeksɪˈbɪʃn/ Triển lãm hàng không
25 Trade mission n. /treɪd ˈmɪʃn/ Hội nghị xúc tiến thương mại
26 Product showcase n. /ˈprɒdʌkt ˈʃəʊkeɪs/ Triển lãm giới thiệu sản phẩm
27 Start-up fair n. /ˈstɑːt ʌp feə(r)/ Hội chợ khởi nghiệp
28 Eco fair n. /ˈiːkəʊ feə(r)/ Hội chợ sinh thái
29 Handmade fair n. /ˈhændmeɪd feə(r)/ Hội chợ thủ công mỹ nghệ
30 International trade fair n. /ˌɪntəˈnæʃnəl treɪd feə(r)/ Hội chợ thương mại quốc tế

Xem thêm: Tổng Hợp 6 Cách Luyện Nghe Tiếng Anh Dành Cho Người Đi Làm Cực Hiệu Quả

Từ vựng tiếng Anh về quá trình tổ chức hội chợ triển lãm

Để một sự kiện diễn ra thành công, khâu chuẩn bị đóng vai trò vô cùng quan trọng, từ việc lên kế hoạch, thiết kế gian hàng đến quảng bá và mời khách tham dự. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm trong giai đoạn này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác và đội ngũ tổ chức quốc tế. Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến quá trình chuẩn bị và tổ chức hội chợ triển lãm mà bạn nên ghi nhớ:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Event planning n. /ɪˈvent ˈplænɪŋ/ Lập kế hoạch sự kiện
2 Organizer n. /ˈɔːɡənaɪzə(r)/ Ban tổ chức
3 Event coordinator n. /ɪˈvent koʊˌɔːdɪneɪtə(r)/ Điều phối viên sự kiện
4 Preparation n. /ˌprepəˈreɪʃn/ Sự chuẩn bị
5 Budget n. /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách
6 Schedule n. /ˈʃedjuːl/ Lịch trình
7 Venue n. /ˈvenjuː/ Địa điểm tổ chức
8 Floor plan n. /ˈflɔː plæn/ Sơ đồ mặt bằng
9 Booth design n. /buːθ dɪˈzaɪn/ Thiết kế gian hàng
10 Booth construction n. /buːθ kənˈstrʌkʃn/ Thi công gian hàng
11 Layout n. /ˈleɪaʊt/ Bố cục, sơ đồ trưng bày
12 Registration n. /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ Đăng ký tham gia
13 Exhibitor n. /ɪɡˈzɪbɪtə(r)/ Nhà trưng bày, đơn vị tham gia
14 Participant n. /pɑːˈtɪsɪpənt/ Người tham dự
15 Invitation n. /ˌɪnvɪˈteɪʃn/ Thư mời
16 Sponsor n. /ˈspɒnsə(r)/ Nhà tài trợ
17 Partnership n. /ˈpɑːtnəʃɪp/ Quan hệ hợp tác
18 Advertising n. /ˈædvətaɪzɪŋ/ Quảng cáo
19 Promotion n. /prəˈməʊʃn/ Quảng bá
20 Marketing campaign n. /ˈmɑːkɪtɪŋ kæmˈpeɪn/ Chiến dịch tiếp thị
21 Target audience n. /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ Đối tượng mục tiêu
22 Press release n. /pres rɪˈliːs/ Thông cáo báo chí
23 Brochure n. /ˈbrəʊʃə(r)/ Tờ giới thiệu
24 Banner n. /ˈbænə(r)/ Biểu ngữ, banner
25 Poster n. /ˈpəʊstə(r)/ Áp phích
26 Leaflet n. /ˈliːflət/ Tờ rơi
27 Signage n. /ˈsaɪnɪdʒ/ Biển hiệu, bảng chỉ dẫn
28 Logistics n. /ləˈdʒɪstɪks/ Hậu cần
29 Equipment n. /ɪˈkwɪpmənt/ Trang thiết bị
30 Lighting n. /ˈlaɪtɪŋ/ Hệ thống chiếu sáng
31 Sound system n. /saʊnd ˈsɪstəm/ Hệ thống âm thanh
32 Display stand n. /dɪsˈpleɪ stænd/ Giá trưng bày
33 Sample product n. /ˈsɑːmpl ˈprɒdʌkt/ Sản phẩm mẫu
34 Decoration n. /ˌdekəˈreɪʃn/ Trang trí
35 Backdrop n. /ˈbækdrɒp/ Phông nền
36 Installation n. /ˌɪnstəˈleɪʃn/ Lắp đặt
37 Security check n. /sɪˈkjʊərəti tʃek/ Kiểm tra an ninh
38 Permit n. /ˈpɜːmɪt/ Giấy phép tổ chức
39 Insurance n. /ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm
40 Transportation n. /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ Vận chuyển
41 Storage n. /ˈstɔːrɪdʒ/ Lưu kho
42 Staff training n. /stɑːf ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo nhân sự
43 Briefing n. /ˈbriːfɪŋ/ Họp triển khai công việc
44 Coordination n. /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ Sự phối hợp
45 Timeline n. /ˈtaɪmlaɪn/ Mốc thời gian thực hiện
46 Task assignment n. /tɑːsk əˈsaɪnmənt/ Phân công nhiệm vụ
47 Setup day n. /ˈset ʌp deɪ/ Ngày dàn dựng, lắp đặt
48 Opening ceremony n. /ˈəʊpənɪŋ ˈserəməni/ Lễ khai mạc
49 Rehearsal n. /rɪˈhɜːsl/ Buổi tổng duyệt
50 Deadline n. /ˈdedlaɪn/ Hạn chót hoàn thành

Xem thêm: Kinh Nghiệm Thuê Phiên Dịch Hội Chợ Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về gian hàng và sản phẩm trưng bày

Trong bất kỳ sự kiện hội chợ nào, gian hàng và sản phẩm trưng bày luôn là yếu tố thu hút sự chú ý đầu tiên của khách tham quan. Việc sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm liên quan đến gian hàng giúp bạn dễ dàng mô tả, giới thiệu và quảng bá sản phẩm chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là danh sách các từ vựng thông dụng nhất về gian hàng và sản phẩm trưng bày mà bạn nên nắm vững:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Booth n. /buːθ/ Gian hàng
2 Exhibition stand n. /ˌeksɪˈbɪʃn stænd/ Quầy trưng bày
3 Display area n. /dɪsˈpleɪ ˈeəriə/ Khu vực trưng bày
4 Showcase n. /ˈʃəʊkeɪs/ Tủ trưng bày, giới thiệu
5 Counter n. /ˈkaʊntə(r)/ Quầy
6 Banner n. /ˈbænə(r)/ Biểu ngữ
7 Poster n. /ˈpəʊstə(r)/ Áp phích
8 Backdrop n. /ˈbækdrɒp/ Phông nền
9 Display shelf n. /dɪsˈpleɪ ʃelf/ Kệ trưng bày
10 Display rack n. /dɪsˈpleɪ ræk/ Giá trưng bày
11 Product sample n. /ˈprɒdʌkt ˈsɑːmpl/ Sản phẩm mẫu
12 Brochure stand n. /ˈbrəʊʃə stænd/ Kệ đựng tờ rơi
13 Lighting system n. /ˈlaɪtɪŋ ˈsɪstəm/ Hệ thống chiếu sáng
14 Display case n. /dɪsˈpleɪ keɪs/ Tủ trưng bày sản phẩm
15 Promotional material n. /prəˈməʊʃənl məˈtɪəriəl/ Tài liệu quảng bá
16 Catalog n. /ˈkætəlɒɡ/ Danh mục sản phẩm
17 Flyer n. /ˈflaɪə(r)/ Tờ rơi giới thiệu
18 Product brochure n. /ˈprɒdʌkt ˈbrəʊʃə/ Sách giới thiệu sản phẩm
19 Digital screen n. /ˈdɪdʒɪtl skriːn/ Màn hình kỹ thuật số
20 Touch screen display n. /tʌtʃ skriːn dɪsˈpleɪ/ Màn hình cảm ứng trưng bày
21 Company logo n. /ˈkʌmpəni ˈləʊɡəʊ/ Logo công ty
22 Product label n. /ˈprɒdʌkt ˈleɪbl/ Nhãn sản phẩm
23 Packaging n. /ˈpækɪdʒɪŋ/ Bao bì
24 Branding n. /ˈbrændɪŋ/ Thương hiệu
25 Demonstration n. /ˌdemənˈstreɪʃn/ Buổi giới thiệu, trình diễn sản phẩm
26 Sample display n. /ˈsɑːmpl dɪsˈpleɪ/ Trưng bày mẫu sản phẩm
27 Product lineup n. /ˈprɒdʌkt ˈlaɪnʌp/ Danh mục sản phẩm trưng bày
28 Information desk n. /ˌɪnfəˈmeɪʃn desk/ Bàn thông tin
29 Giveaway item n. /ˈɡɪvəweɪ ˈaɪtəm/ Quà tặng quảng cáo
30 Souvenir n. /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ Quà lưu niệm

Xem thêm: Cách Chọn Vật Liệu Thi Công Gian Hàng Triển Lãm Chất Lượng, Tiết Kiệm Chi Phí

Từ vựng tiếng Anh về người tham gia hội chợ triển lãm

Trong một hội chợ triển lãm, có rất nhiều đối tượng cùng tham gia như nhà tổ chức, doanh nghiệp trưng bày, khách tham quan hay đối tác thương mại. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm liên quan đến người tham gia sẽ giúp bạn giao tiếp và xác định vai trò của từng bên một cách chính xác hơn. Dưới đây là danh sách những từ vựng thông dụng nhất mô tả các đối tượng tham gia trong hội chợ triển lãm:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Exhibitor n. /ɪɡˈzɪbɪtə(r)/ Người trưng bày, đơn vị tham gia triển lãm
2 Organizer n. /ˈɔːɡənaɪzə(r)/ Người tổ chức
3 Participant n. /pɑːˈtɪsɪpənt/ Người tham gia
4 Visitor n. /ˈvɪzɪtə(r)/ Khách tham quan
5 Attendee n. /əˈtendiː/ Người dự, người tham dự sự kiện
6 Sponsor n. /ˈspɒnsə(r)/ Nhà tài trợ
7 Buyer n. /ˈbaɪə(r)/ Người mua, khách hàng
8 Seller n. /ˈselə(r)/ Người bán
9 Distributor n. /dɪˈstrɪbjətə(r)/ Nhà phân phối
10 Supplier n. /səˈplaɪə(r)/ Nhà cung cấp
11 Manufacturer n. /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/ Nhà sản xuất
12 Sales representative n. /seɪlz ˌreprɪˈzentətɪv/ Nhân viên kinh doanh
13 Marketing executive n. /ˈmɑːkɪtɪŋ ɪɡˈzekjətɪv/ Chuyên viên tiếp thị
14 Company representative n. /ˈkʌmpəni ˌreprɪˈzentətɪv/ Đại diện công ty
15 Customer n. /ˈkʌstəmə(r)/ Khách hàng
16 Potential client n. /pəˈtenʃl ˈklaɪənt/ Khách hàng tiềm năng
17 Business partner n. /ˈbɪznəs ˈpɑːtnə(r)/ Đối tác kinh doanh
18 Importer n. /ɪmˈpɔːtə(r)/ Nhà nhập khẩu
19 Exporter n. /ˈekspɔːtə(r)/ Nhà xuất khẩu
20 Dealer n. /ˈdiːlə(r)/ Đại lý kinh doanh
21 Retailer n. /ˈriːteɪlə(r)/ Nhà bán lẻ
22 Wholesaler n. /ˈhəʊlseɪlə(r)/ Nhà bán buôn
23 Consultant n. /kənˈsʌltənt/ Cố vấn, chuyên gia tư vấn
24 Agent n. /ˈeɪdʒənt/ Đại lý, người đại diện
25 Organizer team n. /ˈɔːɡənaɪzə tiːm/ Đội ngũ tổ chức
26 Event staff n. /ɪˈvent stɑːf/ Nhân viên sự kiện
27 Receptionist n. /rɪˈsepʃənɪst/ Nhân viên tiếp đón
28 Interpreter n. /ɪnˈtɜːprɪtə(r)/ Phiên dịch viên
29 Journalist n. /ˈdʒɜːnəlɪst/ Phóng viên, nhà báo
30 VIP guest n. /ˌviː.aɪˈpiː ɡest/ Khách mời đặc biệt

Xem thêm: 8 Cách Bán Sản Phẩm Tại Hội Chợ Triển Lãm Tối Đa Hóa Doanh Thu

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong hội chợ triển lãm

Trong quá trình diễn ra sự kiện, các hoạt động tại hội chợ triển lãm luôn diễn ra sôi nổi và đa dạng, từ giới thiệu sản phẩm, ký kết hợp đồng đến giao lưu và trao đổi kinh nghiệm. Việc hiểu rõ từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm liên quan đến các hoạt động này sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin, tham gia và giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế.

Từ vựng về giới thiệu, quảng bá sản phẩm

Trong hội chợ triển lãm, hoạt động giới thiệu và quảng bá sản phẩm luôn đóng vai trò then chốt, giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng và khẳng định thương hiệu trên thị trường. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh thường dùng để mô tả các hoạt động quảng bá, trình bày và giới thiệu sản phẩm trong hội chợ triển lãm:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Promote v. /prəˈməʊt/ Quảng bá, xúc tiến
2 Advertise v. /ˈædvətaɪz/ Quảng cáo
3 Display v./n. /dɪˈspleɪ/ Trưng bày
4 Demonstrate v. /ˈdemənstreɪt/ Trình diễn, minh họa
5 Showcase v./n. /ˈʃəʊkeɪs/ Giới thiệu, trưng bày
6 Present v. /prɪˈzent/ Giới thiệu
7 Highlight v. /ˈhaɪlaɪt/ Nhấn mạnh, làm nổi bật
8 Feature v. /ˈfiːtʃər/ Làm nổi bật, giới thiệu đặc điểm
9 Launch v./n. /lɔːntʃ/ Ra mắt sản phẩm
10 Demonstrate live phr. /ˈdemənstreɪt laɪv/ Trình diễn trực tiếp
11 Distribute brochures phr. /ˈdɪstrɪbjuːt ˈbrəʊʃərz/ Phát tờ rơi quảng cáo
12 Give away samples phr. /ɡɪv əˈweɪ ˈsɑːmpəlz/ Tặng mẫu dùng thử
13 Attract visitors phr. /əˈtrækt ˈvɪzɪtərz/ Thu hút khách tham quan
14 Display banner phr. /dɪˈspleɪ ˈbænər/ Treo băng rôn quảng cáo
15 Marketing campaign n. /ˈmɑːrkɪtɪŋ kæmˈpeɪn/ Chiến dịch tiếp thị
16 Advertising material n. /ˈædvətaɪzɪŋ məˈtɪəriəl/ Tài liệu quảng cáo
17 Product presentation n. /ˈprɒdʌkt ˌprezənˈteɪʃən/ Buổi giới thiệu sản phẩm
18 Brand awareness n. /brænd əˈweənəs/ Nhận diện thương hiệu
19 Logo display n. /ˈləʊɡəʊ dɪˈspleɪ/ Trưng bày logo
20 Promotional video n. /prəˈməʊʃənəl ˈvɪdiəʊ/ Video quảng bá
21 Interactive booth n. /ˌɪntərˈæktɪv buːθ/ Gian hàng tương tác
22 Product sample n. /ˈprɒdʌkt ˈsɑːmpəl/ Mẫu sản phẩm
23 Visual display n. /ˈvɪʒuəl dɪˈspleɪ/ Trưng bày trực quan
24 Slogan n. /ˈsləʊɡən/ Khẩu hiệu
25 Promotional gift n. /prəˈməʊʃənəl ɡɪft/ Quà tặng khuyến mãi
26 Leaflet n. /ˈliːflɪt/ Tờ rơi
27 Poster n. /ˈpəʊstər/ Áp phích quảng cáo
28 Exhibition stand n. /ˌeksɪˈbɪʃən stænd/ Quầy trưng bày
29 Trade fair marketing n. /treɪd feər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị tại hội chợ thương mại
30 Digital promotion n. /ˈdɪdʒɪtəl prəˈməʊʃən/ Quảng bá kỹ thuật số

Từ vựng về giao tiếp, chào hỏi khách hàng

Trong hội chợ triển lãm, kỹ năng giao tiếp và chào hỏi khách hàng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp tạo ấn tượng đầu tiên và xây dựng mối quan hệ hợp tác tiềm năng. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh thông dụng dùng trong các tình huống giao tiếp, chào hỏi và trao đổi cơ bản với khách hàng tại hội chợ triển lãm:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Greet v. /ɡriːt/ Chào đón
2 Welcome v. /ˈwel.kəm/ Chào mừng
3 Introduce v. /ˌɪn.trəˈdʒuːs/ Giới thiệu
4 Approach v. /əˈprəʊtʃ/ Tiếp cận
5 Engage v. /ɪnˈɡeɪdʒ/ Tương tác, thu hút
6 Offer v. /ˈɒf.ər/ Đề nghị, cung cấp
7 Assist v. /əˈsɪst/ Hỗ trợ
8 Demonstrate v. /ˈdem.ən.streɪt/ Trình bày, giới thiệu
9 Recommend v. /ˌrek.əˈmend/ Giới thiệu, đề xuất
10 Inquire v. /ɪnˈkwaɪər/ Hỏi thăm, thắc mắc
11 Respond v. /rɪˈspɒnd/ Phản hồi
12 Compliment n./v. /ˈkɒm.plɪ.mənt/ Lời khen, khen ngợi
13 Invite v. /ɪnˈvaɪt/ Mời
14 Thank v. /θæŋk/ Cảm ơn
15 Apologize v. /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/ Xin lỗi
16 Small talk n. /ˈsmɔːl ˌtɔːk/ Trò chuyện xã giao
17 Handshake n. /ˈhænd.ʃeɪk/ Cái bắt tay
18 Brochure n. /ˈbrəʊ.ʃər/ Tờ rơi, tờ giới thiệu
19 Business card n. /ˈbɪz.nəs kɑːd/ Danh thiếp
20 Follow-up n./v. /ˈfɒl.oʊ.ʌp/ Theo dõi, liên hệ lại sau

Từ vựng về các hoạt động thương mại trong hội chợ

Bên cạnh hoạt động trưng bày và quảng bá, các giao dịch thương mại tại hội chợ triển lãm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hợp tác và thúc đẩy kinh doanh. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh thường gặp khi nói về các hoạt động thương mại, ký kết hợp đồng và trao đổi kinh doanh trong hội chợ triển lãm:

STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Trade n./v. /treɪd/ Thương mại, buôn bán
2 Transaction n. /trænˈzæk.ʃən/ Giao dịch
3 Deal n./v. /diːl/ Thỏa thuận, giao dịch
4 Contract n. /ˈkɒn.trækt/ Hợp đồng
5 Agreement n. /əˈɡriː.mənt/ Thỏa thuận
6 Negotiation n. /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ Đàm phán
7 Bargain n./v. /ˈbɑː.ɡɪn/ Mặc cả, thương lượng
8 Partnership n. /ˈpɑːt.nə.ʃɪp/ Quan hệ hợp tác
9 Collaboration n. /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ Sự hợp tác
10 Distributor n. /dɪˈstrɪb.jə.tər/ Nhà phân phối
11 Supplier n. /səˈplaɪ.ər/ Nhà cung cấp
12 Buyer n. /ˈbaɪ.ər/ Người mua
13 Seller n. /ˈsel.ər/ Người bán
14 Retailer n. /ˈriː.teɪ.lər/ Nhà bán lẻ
15 Wholesaler n. /ˈhəʊlˌseɪ.lər/ Nhà bán buôn
16 Client n. /ˈklaɪ.ənt/ Khách hàng (dịch vụ)
17 Customer n. /ˈkʌs.tə.mər/ Khách hàng (mua hàng)
18 Prospect n. /ˈprɒs.pekt/ Khách hàng tiềm năng
19 Lead n. /liːd/ Đầu mối khách hàng
20 Order n./v. /ˈɔː.dər/ Đơn hàng, đặt hàng
21 Invoice n. /ˈɪn.vɔɪs/ Hóa đơn
22 Quotation n. /kwəʊˈteɪ.ʃən/ Báo giá
23 Payment n. /ˈpeɪ.mənt/ Thanh toán
24 Deposit n. /dɪˈpɒz.ɪt/ Tiền đặt cọc
25 Discount n. /ˈdɪs.kaʊnt/ Giảm giá
26 Commission n. /kəˈmɪʃ.ən/ Hoa hồng
27 Profit n. /ˈprɒf.ɪt/ Lợi nhuận
28 Revenue n. /ˈrev.ən.juː/ Doanh thu
29 Turnover n. /ˈtɜːnˌəʊ.vər/ Doanh số
30 Investment n. /ɪnˈvest.mənt/ Sự đầu tư
31 Market share n. /ˈmɑː.kɪt ʃeər/ Thị phần
32 Promotion n. /prəˈməʊ.ʃən/ Khuyến mãi, xúc tiến
33 Marketing strategy n. /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈstræt.ə.dʒi/ Chiến lược tiếp thị
34 Product launch n. /ˈprɒd.ʌkt lɔːntʃ/ Ra mắt sản phẩm
35 Brand awareness n. /brænd əˈweə.nəs/ Nhận diện thương hiệu
36 Distribution channel n. /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən ˈtʃæn.əl/ Kênh phân phối
37 Supply chain n. /səˈplaɪ ˌtʃeɪn/ Chuỗi cung ứng
38 Inquiry n. /ɪnˈkwaɪə.ri/ Yêu cầu thông tin, hỏi hàng
39 Catalogue n. /ˈkæt.əl.ɒɡ/ Danh mục sản phẩm
40 Sample n. /ˈsɑːm.pəl/ Mẫu hàng
41 Shipment n. /ˈʃɪp.mənt/ Lô hàng, vận chuyển
42 Logistics n. /ləˈdʒɪs.tɪks/ Hậu cần, vận chuyển
43 Import v./n. /ˈɪm.pɔːt/ Nhập khẩu
44 Export v./n. /ˈek.spɔːt/ Xuất khẩu
45 Customs n. /ˈkʌs.təmz/ Hải quan
46 Contract signing n. /ˈkɒn.trækt ˈsaɪ.nɪŋ/ Ký kết hợp đồng
47 Business negotiation n. /ˈbɪz.nɪs nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ Đàm phán kinh doanh
48 Joint venture n. /ˌdʒɔɪnt ˈven.tʃər/ Liên doanh
49 Memorandum of understanding (MOU) n. /ˌmem.əˈræn.dəm əv ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/ Biên bản ghi nhớ
50 Business opportunity n. /ˈbɪz.nɪs ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/ Cơ hội kinh doanh

Xem thêm: 14 Cách Thu Hút Khách Tham Quan Hội Chợ Hiệu Quả Dành Cho Doanh Nghiệp

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hội chợ triển lãm

Giao tiếp hiệu quả tại hội chợ triển lãm không chỉ dựa vào kỹ năng nói mà còn cần nắm vững từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm để trao đổi thông tin một cách chuyên nghiệp và rõ ràng. Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng giúp bạn chào hỏi, giới thiệu công ty, mời khách tham quan gian hàng và trao đổi thông tin một cách tự tin trong môi trường hội chợ triển lãm:

Mẫu câu chào hỏi và giới thiệu công ty

STT Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Hello, welcome to our booth. Xin chào, chào mừng quý khách đến gian hàng của chúng tôi.
2 Good morning/afternoon, my name is [Name] from [Company]. Chào buổi sáng/chiều, tôi là [Tên] đến từ công ty [Tên công ty].
3 May I introduce our company to you? Tôi có thể giới thiệu công ty chúng tôi với quý khách không?
4 We specialize in [industry/product]. Chúng tôi chuyên về [ngành/nghề/sản phẩm].
5 Our company has been in the market for [number] years. Công ty chúng tôi đã hoạt động trên thị trường được [số] năm.
6 We are proud to present our latest products. Chúng tôi tự hào giới thiệu các sản phẩm mới nhất của mình.
7 Our company focuses on quality and customer satisfaction. Công ty chúng tôi tập trung vào chất lượng và sự hài lòng của khách hàng.
8 Thank you for visiting our booth today. Cảm ơn quý khách đã ghé thăm gian hàng của chúng tôi hôm nay.
9 We would be happy to answer any questions about our company. Chúng tôi rất vui được trả lời mọi thắc mắc về công ty chúng tôi.
10 Please feel free to take a look at our products and services. Xin quý khách thoải mái tham khảo các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Mẫu câu mời khách tham quan gian hàng

STT Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Please come and visit our booth. Xin mời quý khách ghé thăm gian hàng của chúng tôi.
2 We would like to invite you to see our products. Chúng tôi xin mời quý khách tham quan các sản phẩm của chúng tôi.
3 Feel free to explore our exhibition stand. Xin quý khách thoải mái tham quan gian hàng trưng bày của chúng tôi.
4 You are welcome to check out our latest products. Quý khách được chào đón để xem các sản phẩm mới nhất của chúng tôi.
5 Don’t miss the chance to see our special display. Đừng bỏ lỡ cơ hội tham quan khu trưng bày đặc biệt của chúng tôi.
6 We are pleased to show you our newest innovations. Chúng tôi rất vui được giới thiệu những sáng tạo mới nhất của mình.
7 Come and discover our product range. Hãy ghé thăm để khám phá toàn bộ sản phẩm của chúng tôi.
8 Our team is ready to guide you through our booth. Nhóm của chúng tôi sẵn sàng hướng dẫn quý khách tham quan gian hàng.
9 Please take a moment to visit our display. Xin quý khách dành chút thời gian ghé thăm khu trưng bày của chúng tôi.
10 We would love to have you at our exhibition area. Chúng tôi rất hân hạnh được đón tiếp quý khách tại khu triển lãm của chúng tôi.

Mẫu câu giới thiệu, trình bày sản phẩm

STT Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 This is our latest product, designed for [purpose]. Đây là sản phẩm mới nhất của chúng tôi, được thiết kế cho [mục đích].
2 Let me show you how this product works. Hãy để tôi giới thiệu cách hoạt động của sản phẩm này.
3 Our product is made from high-quality materials. Sản phẩm của chúng tôi được làm từ nguyên liệu chất lượng cao.
4 This product offers [feature/benefit]. Sản phẩm này cung cấp [tính năng/lợi ích].
5 Here you can see the main features of our product. Ở đây quý khách có thể thấy các tính năng chính của sản phẩm.
6 This model is one of our bestsellers. Mẫu này là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi.
7 We have different options to meet your needs. Chúng tôi có nhiều lựa chọn khác nhau để đáp ứng nhu cầu của quý khách.
8 This product has been tested for quality and safety. Sản phẩm này đã được kiểm tra về chất lượng và độ an toàn.
9 Let me demonstrate the main functions for you. Hãy để tôi trình diễn các chức năng chính cho quý khách.
10 You can try this product yourself to see how it works. Quý khách có thể thử sản phẩm này để thấy cách nó hoạt động.

Mẫu câu trao đổi thông tin liên hệ hoặc báo giá

STT Mẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Could I have your business card, please? Tôi có thể xin danh thiếp của quý khách được không?
2 Here is my business card. Đây là danh thiếp của tôi.
3 May I have your contact information? Tôi có thể xin thông tin liên hệ của quý khách được không?
4 Please send us your inquiry via email. Xin vui lòng gửi yêu cầu của quý khách qua email.
5 We will follow up with the quotation shortly. Chúng tôi sẽ gửi báo giá trong thời gian sớm nhất.
6 Could you provide your email address for further communication? Quý khách có thể cung cấp địa chỉ email để trao đổi thêm không?
7 Our team will contact you with more details. Nhóm của chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách để cung cấp thêm thông tin.
8 The price for this product is [amount]. Giá của sản phẩm này là [số tiền].
9 We offer discounts for bulk orders. Chúng tôi có ưu đãi cho các đơn hàng số lượng lớn.
10 Please let us know your preferred method of communication. Xin cho chúng tôi biết phương thức liên lạc mà quý khách ưa thích.

Tóm lại, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hội chợ triển lãm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các sự kiện quốc tế, từ việc chào hỏi khách hàng đến trao đổi thông tin thương mại. Bài viết đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng, mẫu câu giao tiếp và cách ứng dụng trong thực tế tại hội chợ triển lãm. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và đạt được nhiều thành công trong các hoạt động triển lãm sắp tới.

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Đo Lường Hiệu Quả Tham Gia Hội Chợ Cho Doanh Nghiệp